X

X, x là chữ cái thứ 24 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 28 trong chữ cái tiếng Việt. Ngoài ra, X là tên gọi của một hệ thống cửa sổ thường dùng trong các hệ điều hành UNIX và tựa-Unix (Xem Hệ thống X Window). el: ξι (Ξ ξ) *Trong hệ chữ số La Mã, X có giá trị bằng 10

Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 1 - 14 kết quả của 14 cho tìm kiếm 'X', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
  2. 2
    Bài viết
  3. 3
    Số hiệu: R 327 LSE 18.Aufl. Magazin
    Tài liệu tham khảo
  4. 4
    Được phát hành 2002
    Tác giả khác: “…X…”
    Số hiệu: P 040 Hun
    Sách
  5. 5
    Số hiệu: R 327 LSE 19.Aufl.
    Tài liệu tham khảo
  6. 6
    “…(DE-588)135677-X Weißer Ring e.V…”
    Số hiệu: Bestand: 11.1988 - 13.1990.
    Tạp chí
  7. 7
    “…(DE-588)135677-X Weißer Ring e.V…”
    Số hiệu: Bestand: 14.1991 - 28.2015.
    Tạp chí
  8. 8
    “…(DE-588)2027483-X Schleswig-Holstein Schleswig-Holsteinischer Landtag…”
    Số hiệu: Bestand: 1981 -.
    Tạp chí
  9. 9
    “…(DE-588)16033780-X Schleswig-Holstein Ministerium für Bildung und Frauen…”
    Số hiệu: Bestand: 2005,5 - 2009,10.
    Tạp chí
  10. 10
    “…(DE-588)370810-X Schleswig-Holstein Minister für Bildung, Wissenschaft, Jugend und Kultur…”
    Số hiệu: Bestand: 1988,11/12 - 1992,7.
    Tạp chí
  11. 11
    Số hiệu: R 327 Lüt
    Tài liệu tham khảo
  12. 12
    “…(DE-588)126624638X Schleswig-Holstein Ministerium für Allgemeine und Berufliche Bildung…”
    Số hiệu: Bestand: 2017, Ausgabe Nr. 6/7-.
    Tạp chí
  13. 13
    “…(DE-588)115680602X Deutschland Bundesministerium des Innern, für Bau und Heimat…”
    Số hiệu: Bestand: 69.2018,7/11 - 72.2021,64/65.
    Tạp chí
  14. 14
    “…(DE-588)104595005X Deutschland Bundesministerium für Verkehr und Digitale Infrastruktur…”
    Số hiệu: Bestand: 68.2017,6 - 69.2018,6.
    Tạp chí